🌷 Initial sound: ㅎㄱㅅㅋㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
합격시키다
(合格 시키다)
:
시험, 검사, 심사 등을 통과하게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐỖ, CHO ĐẬU, CHẤM CHO QUA: Khiến cho thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm định.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365)