🌟 항체 (抗體)

Danh từ  

1. 항원의 자극에 의해 몸속에서 만들어지는 물질.

1. KHÁNG THỂ: Chất được tạo ra trong cơ thể nhờ vào sự phản ứng của kháng nguyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항체 검사.
    Antibody test.
  • Google translate 항체 반응.
    Antibody reaction.
  • Google translate 항체가 생기다.
    Antibodies are formed.
  • Google translate 항체를 만들다.
    Build antibodies.
  • Google translate 항체를 발견하다.
    Discover antibodies.
  • Google translate 항체를 생산하다.
    Produce antibodies.
  • Google translate 예방 접종을 하면 유행성 병균에 대한 항체가 몸 안에 만들어진다.
    When vaccinated, antibodies against epidemic germs are made in the body.
  • Google translate 체내에 균에 대한 항체가 형성되면 그 균이 침입했을 때 저항력을 가지게 된다.
    When antibodies to bacteria are formed in the body, they become resistant when the bacteria enter.
  • Google translate 엄마 젖에는 아기에게 좋은 항체가 많이 포함되어 있대.
    Mother's milk contains a lot of antibodies that are good for babies.
    Google translate 아, 그러면 모유를 먹는 아기가 병을 더 잘 이겨 내겠네요.
    Oh, so the breast-feeding baby is better at overcoming the disease.

항체: antibody,こうたい【抗体】,anticorps,anticuerpo,الجسم المضادّ,биеийн эсэргүүцэл,kháng thể,ตัวปฏิชีวนะ,antibodi,антитело; иммуноглобулин,抗体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항체 (항ː체)


🗣️ 항체 (抗體) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110)