🌟 접종 (接種)

  Danh từ  

1. 병의 예방, 치료, 진단, 실험 등을 위해 병원균이나 항독소, 항체 등을 사람이나 동물의 몸속에 넣음. 또는 그렇게 하는 일.

1. SỰ TIÊM CHỦNG: Việc đưa kháng thể, kháng độc tố hay vi khuẩn gây bệnh vào trong cơ thể của con người hay động vật để phòng bệnh, chữa bệnh, chuẩn đoán bệnh hay làm thí nghiệm v.v... Hoặc việc làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 접종을 받다.
    Receive inoculation.
  • Google translate 접종을 실시하다.
    Conduct inoculation.
  • Google translate 접종을 하다.
    Inoculate.
  • Google translate 이 백신은 접종 후 부작용이 나타날 수 있다.
    This vaccine may have side effects after inoculation.
  • Google translate 이 백신은 1차 접종 후 6개월 이내에 2차 접종을 해야 한다.
    This vaccine must be given a second inoculation within six months after the first inoculation.
  • Google translate 독감 예방 주사는 맞았어?
    Did you get your flu shot?
    Google translate 아니, 아직. 벌써 접종을 시작했구나.
    No, not yet. you've already started inoculating.

접종: inoculation; vaccination,せっしゅ【接種】,injection d'un vaccin, vaccination, inoculation volontaire,inoculación, vacunación,تلقيح، لقاح,тарилга, вакцин,sự tiêm chủng,การฉีดวัคซีน, การฉีดภูมิคุ้มกัน,inokulasi, imunisasi, vaksinasi,вакцинация; прививка,接种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접종 (접쫑)
📚 Từ phái sinh: 접종하다(接種하다): 병의 예방, 치료, 진단, 실험 등을 위해 병원균이나 항독소, 항체… 접종되다: 병의 예방, 치료, 진단, 실험 따위를 할 목적으로 병원균이나 항독소, 항체 …
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 접종 (接種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)