🌟 접종 (接種)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접종 (
접쫑
)
📚 Từ phái sinh: • 접종하다(接種하다): 병의 예방, 치료, 진단, 실험 등을 위해 병원균이나 항독소, 항체… • 접종되다: 병의 예방, 치료, 진단, 실험 따위를 할 목적으로 병원균이나 항독소, 항체 …
📚 thể loại: Hành vi trị liệu Sử dụng bệnh viện
🗣️ 접종 (接種) @ Ví dụ cụ thể
- 장티푸스 예방 접종. [장티푸스 (腸typhus)]
- 독감 예방 접종. [독감 (毒感)]
- 말라리아 접종. [말라리아 (malaria)]
- 말라리아 발생 지역에 가기 전에는 꼭 예방 접종을 맞아야 한다. [말라리아 (malaria)]
- 수두 예방 접종. [수두 (水痘)]
- 엄마, 또 예방 접종 받아야 해요? [면역되다 (免疫되다)]
- 보건소 예방 접종. [보건소 (保健所)]
- 백신 접종. [백신 (vaccine)]
- 예방 접종 방법. [예방 접종 (豫防接種)]
- 예방 접종 시기. [예방 접종 (豫防接種)]
- 예방 접종 종류. [예방 접종 (豫防接種)]
- 예방 접종을 맞다. [예방 접종 (豫防接種)]
- 예방 접종을 받다. [예방 접종 (豫防接種)]
- 예방 접종을 실시하다. [예방 접종 (豫防接種)]
- 유행성 감기 예방 접종. [유행성 감기 (流行性感氣)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 접종
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)