🌟 면역되다 (免疫 되다)

Động từ  

1. 사람이나 동물의 몸 안에 들어온 균이나 바이러스에 대하여 항체가 만들어져, 같은 균이나 바이러스가 일으키는 병에 걸리지 않게 되다.

1. ĐƯỢC MIỄN DỊCH: Kháng thể chống lại vi khuẩn hay vi rút xâm nhập vào trong cơ thể của người hay động vật được tạo ra và khiến cho không bị mắc bệnh do vi khuẩn hay vi rút cùng loại gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감기에 면역되다.
    Immune to cold.
  • Google translate 바이러스에 면역되다.
    Be immune to the virus.
  • Google translate 병균에 면역되다.
    Immune to germs.
  • Google translate 세균에 면역되다.
    Immune to germs.
  • Google translate 민준이는 감기 바이러스에 면역되도록 독감 예방 주사를 맞았다.
    Min-joon was given a flu shot to help him be immune to the cold virus.
  • Google translate 각종 바이러스에 면역된 몸을 유지하기 위해 유민이는 꾸준히 운동을 한다.
    To maintain a body immune to various viruses, yoomin exercises steadily.
  • Google translate 엄마, 또 예방 접종 받아야 해요?
    Mom, do i need another vaccination?
    Google translate 응, 그래야 병에 면역되어서 건강해진단다.
    Yes, that way, you will be immune from the disease and be healthy.

면역되다: be immune,めんえきりょくがある【免疫力がある】,être immunisé,ser inmune,يصبح ذا مناعة,дархлаажих,được miễn dịch,มีภูมิคุ้มกันโรค, มีภูมิต้านทานโรค,kebal, imun,иметь иммунитет; выработать иммунитет,免疫,

2. (비유적으로) 자꾸 반복되는 자극에 익숙해져서 반응이 없이 무감각해지다.

2. BỊ MIỄN NHIỄM, BỊ NHỜN, CHAY CỨNG: (cách nói ẩn dụ) Trở nên quen thuộc với kích thích được thường xuyên lặp lại nên không còn cảm giác và không có phản ứng gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾸지람에 면역되다.
    Immune to scolding.
  • Google translate 사건에 면역되다.
    Be immune to an event.
  • Google translate 울음에 면역되다.
    Be immune to crying.
  • Google translate 자극에 면역되다.
    Immune to stimulation.
  • Google translate 잔소리에 면역되다.
    Be immune to nagging.
  • Google translate 충격에 면역되다.
    Be immune to shock.
  • Google translate 김 형사는 매일 사건과 사고를 접하다 보니 웬만한 사건에는 면역되었다.
    Detective kim was immune to most cases because he was exposed to incidents and accidents every day.
  • Google translate 유민이는 아침마다 자신을 깨우는 어머니의 잔소리에 면역되어 침대에서 꼼짝도 않는다.
    Yu-min is immune to her mother's nagging every morning to wake her up, and stays in bed.
  • Google translate 그렇게 꾸지람을 들으면 기운이 없어지지 않아?
    Doesn't such a scolding make you lose your energy?
    Google translate 이제는 꾸지람에 면역되어서 그러지도 않아요.
    I'm no longer immune to scolding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면역되다 (며ː녁뙤다) 면역되다 (며ː녁뛔다)
📚 Từ phái sinh: 면역(免疫): 사람이나 동물의 몸 안에 들어온 균이나 바이러스에 대하여 항체가 만들어져,…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)