🌟 세관 (稅關)

  Danh từ  

1. 공항이나 항구 등에서 나라 안팎으로 오고 가는 물건을 검사, 단속하고 세금을 물리는 국가 기관.

1. HẢI QUAN: Cơ quan nhà nước ở sân bay hay cảng biển, có chức năng kiểm tra, truy quét và đánh thuế hàng hóa xuất hay nhập khẩu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세관 검사.
    Customs inspection.
  • Google translate 세관 창고.
    Customs warehouse.
  • Google translate 세관을 거치다.
    Go through customs.
  • Google translate 세관을 통과하다.
    Go through customs.
  • Google translate 세관을 피하다.
    Avoid customs.
  • Google translate 승규는 해외에서 부모님 선물을 사 오면서 그 물건을 세관에 신고했다.
    Seung-gyu reported the item to customs while buying presents for his parents from abroad.
  • Google translate 밀수품 적발이 많아짐에 따라 세관의 수색이 보다 철저하게 이루어지도록 인력을 충원했다.
    As the number of contraband detection increased, more personnel were added to ensure that the customs search was carried out more thoroughly.
  • Google translate 여행 가방을 맡기신 분들은 가방을 찾으신 후 세관 앞에 줄을 서 주시기 바랍니다.
    If you have checked your suitcase, please find it and line up in front of the customs.
    Google translate 세관을 통과하면서 무엇을 이야기해야 합니까?
    What should i talk about as i go through customs?

세관: customs,ぜいかん【税関】,douane,aduana,الجمارك,гааль,hải quan,ศุลกากร,kantor pabean, bea cukai,таможня,海关,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세관 (세ː관)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 세관 (稅關) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138)