🌟 성호르몬 (性 hormone)
Danh từ
🌷 ㅅㅎㄹㅁ: Initial sound 성호르몬
-
ㅅㅎㄹㅁ (
성호르몬
)
: 생식 기관의 발육을 촉진하며 그 기능을 조절하고 유지하는 호르몬.
Danh từ
🌏 HOÓC MÔN SINH DỤC: Hoóc môn thúc đẩy sự phát dục của cơ quan sinh sản và điều tiết, duy trì khả năng đó.
• Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28)