🌟 성호르몬 (性 hormone)

Danh từ  

1. 생식 기관의 발육을 촉진하며 그 기능을 조절하고 유지하는 호르몬.

1. HOÓC MÔN SINH DỤC: Hoóc môn thúc đẩy sự phát dục của cơ quan sinh sản và điều tiết, duy trì khả năng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성호르몬 검사.
    Test for sex hormones.
  • 성호르몬 부족.
    A tribe of sex hormones.
  • 성호르몬 분비.
    The secretion of sex hormones.
  • 성호르몬 불균형.
    Sex hormone imbalance.
  • 성호르몬 작용.
    St. hormone action.
  • 성호르몬 주사.
    St. hormone injection.
  • 성호르몬 치료.
    St. hormone therapy.
  • 일반적으로 오십 대 여성들은 성호르몬 분비가 줄어들면서 생리를 하지 않게 된다.
    Generally, women in their fifties do not have menstruation as their secretion of sex hormones decreases.
  • 남자 아이들은 사춘기가 되면 성호르몬의 영향으로 키가 크고 남자다워진다.
    Boys become tall and manly under the influence of sex hormones at puberty.
  • 의사 선생님, 제가 요즘 통 성욕도 사라지고, 쉽게 피곤하고, 여자처럼 가슴도 좀 나오는 것 같아요.
    Doctor, i feel like i've lost my sexual desire, i'm easily tired, and i have a little bit of a female breast these days.
    아무래도 성호르몬 부족인 것 같군요.
    I think it's a tribe of sex hormones.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Lịch sử (92)