🌾 End: 몬
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
레몬
(lemon)
:
신맛이 강하고 새콤한 향기가 나는 타원형의 노란색 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CHANH, QUẢ CHANH: Trái cây màu vàng hình tròn trái xoan có hương chua và vị chua mạnh.
•
호르몬
(hormone)
:
몸의 한 부분에서 나와 몸 안을 돌면서 다른 조직이나 기관의 활동을 조절하는 물질.
Danh từ
🌏 HOÓC MÔN: Vật chất xuất hiện ở một bộ phận của cơ thể, vừa chạy trong cơ thể vừa điều tiết hoạt động của các cơ quan hay bộ phận khác.
•
성호르몬
(性 hormone)
:
생식 기관의 발육을 촉진하며 그 기능을 조절하고 유지하는 호르몬.
Danh từ
🌏 HOÓC MÔN SINH DỤC: Hoóc môn thúc đẩy sự phát dục của cơ quan sinh sản và điều tiết, duy trì khả năng đó.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53)