🌾 End: 몬
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
레몬
(lemon)
:
신맛이 강하고 새콤한 향기가 나는 타원형의 노란색 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CHANH, QUẢ CHANH: Trái cây màu vàng hình tròn trái xoan có hương chua và vị chua mạnh.
•
호르몬
(hormone)
:
몸의 한 부분에서 나와 몸 안을 돌면서 다른 조직이나 기관의 활동을 조절하는 물질.
Danh từ
🌏 HOÓC MÔN: Vật chất xuất hiện ở một bộ phận của cơ thể, vừa chạy trong cơ thể vừa điều tiết hoạt động của các cơ quan hay bộ phận khác.
•
성호르몬
(性 hormone)
:
생식 기관의 발육을 촉진하며 그 기능을 조절하고 유지하는 호르몬.
Danh từ
🌏 HOÓC MÔN SINH DỤC: Hoóc môn thúc đẩy sự phát dục của cơ quan sinh sản và điều tiết, duy trì khả năng đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273)