🌟 외표 (外表)

Danh từ  

1. 사람의 겉모양.

1. VẺ NGOÀI , BỀ NGOÀI: Vẻ bên ngoài của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강인한 외표.
    A strong outer cover.
  • Google translate 외표가 웅장하다.
    The outer cover is magnificent.
  • Google translate 외표가 있다.
    There is a foreign mark.
  • Google translate 외표가 좋다.
    Good foreign mark.
  • Google translate 외표를 가지다.
    Have a foreign mark.
  • Google translate 선생님은 너그러운 미소와 푸근한 외표를 지니셨다.
    The teacher had a generous smile and a warm outer covering.
  • Google translate 그 배우는 화려한 옷을 입지 않아도 외표가 돋보였다.
    The actor stood out even without wearing fancy clothes.

외표: external appearance,うわべ【上辺】。がいぼう【外貌】。みかけ【見掛け】,apparence, figure,apariencia,المظهر الخارجي,гадаад төрх,vẻ ngoài , bề ngoài,รูปลักษณ์ภายนอก, ลักษณะภายนอก,penampilan, penampilan luar,,外表,外貌,

2. 사물의 표면.

2. VỎ NGOÀI: Bề mặt của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외표 검사.
    Foreigner check.
  • Google translate 외표가 강하다.
    Strong foreign mark.
  • Google translate 외표가 거칠다.
    Exotic.
  • Google translate 외표가 부드럽다.
    The outer cover is soft.
  • Google translate 외표를 관찰하다.
    Observe a foreign mark.
  • Google translate 외표를 다지다.
    Reinforce a foreign mark.
  • Google translate 외표를 싸다.
    Wrap a ticket.
  • Google translate 외표에 드러나다.
    Appear on the outside.
  • Google translate 태양의 외표는 뜨거운 열 때문에 폭발이 일어난다.
    The sun's outer cover is caused by hot heat, causing an explosion.
  • Google translate 경찰은 용의자의 가방을 겉에서 살펴보는 외표 검사를 하였다.
    The police conducted an external check of the suspect's bag.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외표 (외ː표) 외표 (웨ː표)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82)