🌟 근시 (近視)

Danh từ  

1. 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 시력. 또는 그런 눈.

1. CẬN THỊ, MẮT CẬN THỊ: Thị lực nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. Hoặc mắt bị như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근시 검사.
    Myopia test.
  • Google translate 근시 교정.
    Myopia correction.
  • Google translate 근시 완화.
    Myopia relaxation.
  • Google translate 근시 치료.
    Myopia therapy.
  • Google translate 근시 현상.
    Myopia.
  • Google translate 근시와 원시.
    Myopia and primitive.
  • Google translate 근시가 되다.
    Be nearsighted.
  • Google translate 근시가 심하다.
    Myopia is severe.
  • Google translate 근시가 있다.
    There is myopia.
  • Google translate 근시로 고생하다.
    Suffer from myopia.
  • Google translate 형은 근시가 심해서 안경 없이는 멀리 있는 사람을 알아보지 못한다.
    My brother is so nearsighted that he can't recognize anyone far away without glasses.
  • Google translate 나는 멀리 있는 물체가 잘 안 보여서 병원에 가서 근시 검사를 받았다.
    I couldn't see objects in the distance, so i went to the hospital for myopia examination.
  • Google translate 두 분 다 안경을 쓰시는 걸 보니 눈이 안 좋으신가 봐요.
    You two must have bad eyesight because you both wear glasses.
    Google translate 네. 저는 원시여서 가까운 곳을 잘 못 보고, 남편은 근시여서 먼 곳을 잘 못 봐요.
    Yeah. i'm primitive and can't see close, and my husband is nearsighted, so he can't see far away.
Từ tham khảo 난시(亂視): 눈의 각막 면이 평평하지 않아 사물을 명확하게 볼 수 없는 상태. 또는 그…
Từ tham khảo 원시(遠視): 눈이 가까이 있는 글씨나 물체를 잘 볼 수 없는 상태.

근시: nearsightedness,きんし【近視】,myopie,miopía, vista corta,قصر النظر,ойрын хараа,cận thị, mắt cận thị,สายตาสั้น,rabun jauh, mata minus,миопия; близорукость,近视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근시 (근ː시)

🗣️ 근시 (近視) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88)