🌟 군내 (郡內)

Danh từ  

1. 행정 구역인 군의 담당 지역 안.

1. TRONG QUẬN: Trong khu vực quản lý của một khu vực hành chính cấp quận (Gun).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군내 버스.
    A county bus.
  • Google translate 군내 병원.
    Military hospital.
  • Google translate 군내 지역.
    A district within a county.
  • Google translate 군내 학교.
    Military school.
  • Google translate 군내에서 생산되다.
    Be produced within the army.
  • Google translate 우리 동네는 시골이라 군내에 쇼핑센터도 하나 없다.
    My neighborhood is a country, so there's no shopping center in the county.
  • Google translate 우리 군내 주민이 점점 줄어들어서 초등학교가 폐교를 했다.
    Fewer and fewer residents in our county have led to the closure of elementary schools.
  • Google translate 농업 협동조합에서는 군내에서 생산되는 우수 농산물들을 농민들 대신 좋은 값으로 팔아 주고 있다.
    Agricultural cooperatives are selling excellent agricultural products produced in the county at good prices instead of farmers.
  • Google translate 우리 군내에 공장이 들어선다는 이야기 들으셨어요?
    Did you hear that there's a factory in our county?
    Google translate 일자리가 생기는 대신에 공기가 오염될 것 같아서 걱정이에요.
    I'm worried about air pollution instead of jobs.

군내: inside a district,ぐんない【郡内】,intérieur du gun,interior de un distrito,داخل المنطقة الإدارية,сумын доторх, аймгийн доторх,trong quận,ในอำเภอ,dalam kabupaten,,郡内,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군내 (군ː내)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Du lịch (98) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10)