🌟 사환 (使喚)

Danh từ  

1. 관청, 회사, 가게 등에서 잔심부름을 하는 사람.

1. NHÂN VIÊN TẠP VỤ, NGƯỜI GIÚP VIỆC: Người làm việc lặt vặt ở các nơi như cơ quan quản lý, công ty, cửa hàng v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담당 사환.
    An officer in charge.
  • Google translate 사무소의 사환.
    Office messenger.
  • Google translate 사환으로 일하다.
    Work as a messenger.
  • Google translate 사환에게 넘기다.
    Hand it over to the messenger.
  • Google translate 사환에게 시키다.
    Have one's master do it.
  • Google translate 승규는 우체국에 사환으로 들어가 온갖 심부름을 도맡아 처리했다.
    Seung-gyu went into the post office as a messenger and handled all kinds of errands.
  • Google translate 각 팀에는 사환이 한 명씩 딸려 있어 복사라든가 서류 정리 등의 업무를 보았다.
    Each team was accompanied by one employee, so they worked on copying, filing, etc.
  • Google translate 한창 수업을 하고 있는데 학교 사환이 교실 문을 열고 들어와 고장 난 난로를 손봤다.
    In the midst of a class, a schoolteacher opened the classroom door and fixed the broken stove.
  • Google translate 김 사장님, 전국에 백여 개의 식당 체인점을 낸 비결이 뭐예요?
    Mr. kim, what's the secret to opening more than a hundred restaurant chains across the country?
    Google translate 열다섯에 식당 사환으로 시작해 궂은일도 마다하지 않고 일하다 보니 성공한 것 같아요.
    I started out as a restaurant clerk at 15 and i think i've succeeded because i've been working all the time.
Từ đồng nghĩa 급사(給仕): 관청이나 회사, 가게 등에서 잔심부름을 하는 사람.

사환: messenger; messenger boy; clerk; assistant,きゅうじ【給仕】,coursier, garçon de courses, commis,auxiliar, acomodador, dependiente, empleado,صبي مكتب,зарлага,nhân viên tạp vụ, người giúp việc,คนรับใช้, เด็กรับใช้ในหน่วยงาน,pesuruh,,听差, 差役,勤杂员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사환 (사ː환)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)