🌟 급사 (給仕)

Danh từ  

1. 관청이나 회사, 가게 등에서 잔심부름을 하는 사람.

1. NGƯỜI LÀM TẠP VỤ, NGƯỜI PHỤC VỤ, NGƯỜI LÀM CÔNG TÁC VĂN THƯ: Người làm những việc vặt ở cửa hàng, công ty hay cơ quan nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구둣방 급사.
    A shoe store attendant.
  • Google translate 비서실 급사.
    Office of the chief of staff.
  • Google translate 선실의 급사.
    A cabin attendant.
  • Google translate 급사 노릇.
    Sudden death.
  • Google translate 급사 일.
    Sudden death.
  • Google translate 급사가 되다.
    Become an express messenger.
  • Google translate 급사를 고용하다.
    Hire a waiter.
  • Google translate 급사를 쓰다.
    Write a dispatch.
  • Google translate 급사로 들어가다.
    Enter as a waiter.
  • Google translate 우리 사무실에서는 잔심부름을 시킬 급사를 한 명 쓰기로 했다.
    In our office we've decided to hire an express messenger to run errands.
  • Google translate 아버지는 구둣방에서 구두 배달을 하는 급사 노릇을 하면서 가족의 생계를 꾸리셨다.
    My father made a living of his family by serving as a waiter who delivered shoes in a shoe store.
  • Google translate 너 대기업에 취직했다면서?
    I heard you got a job at a large company.
    Google translate 응. 근데 내가 하는 일이라고 해 봤자 선배들 잔심부름 정도여서 급사나 다름없어.
    Yes, but even if i say it's my job, it's like a sudden death because it's a little errand for seniors.
Từ đồng nghĩa 사환(使喚): 관청, 회사, 가게 등에서 잔심부름을 하는 사람.

급사: errand runner,きゅうじ【給仕】。きゅうじにん【給仕人】,coursier(ère), garçon de courses,mensajero,مُراسِل,туслах ажилтан, зарлага, түгээгч, үйлчлэгч,người làm tạp vụ, người phục vụ, người làm công tác văn thư,คนรับใช้, พนักงานรับใช้, ภารโรง,petugas, pesuruh,курьер,侍应生,杂役,跑腿的,打杂的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급사 (급싸)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28)