🌟 형무관 (刑務官)

Danh từ  

1. 교도소에서 죄수들을 지도하고 관리하는 일을 하는 공무원.

1. QUẢN GIÁO: Công chức nhà nước làm việc quản lý và hướng dẫn tội phạm trong nhà giam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담당 형무관.
    The officer in charge.
  • Google translate 당직 형무관.
    Officer on duty.
  • Google translate 형무관이 근무하다.
    The officer is on duty.
  • Google translate 형무관을 따르다.
    Follow the penal servitude.
  • Google translate 형무관을 부르다.
    Call the officer.
  • Google translate 형무관을 지내다.
    Serve as a prison officer.
  • Google translate 그는 오랫동안 형무관으로 재직하면서 많은 재소자들을 교화시켰다.
    He has long served as a prison officer, edifying many prisoners.
  • Google translate 당직 형무관이 조사를 마친 죄수에게 방으로 들어가라고 명했다.
    The officer on duty ordered the prisoner who had completed the investigation to enter the room.
  • Google translate 죄수의 탈옥 사건이 발생하면서 형무관들은 감시 소홀의 책임을 면할 수 없게 되었다.
    The escape of the prisoner made it impossible for the prison officers to escape responsibility for neglect of surveillance.

형무관: prison officer; prison guard; correctional officer,けいむかん【刑務官】,gardien de prison, concierge,oficial de prisión, carcelero, funcionario de prisiones,سجّان,шоронгийн харгалзагч,quản giáo,พัศดี, ผู้ควบคุมนักโทษ, เจ้าหน้าที่เรือนจำ, เจ้าหน้าที่ประจำห้องขัง,petugas penjara, sipir penjara,,狱警,教导员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형무관 (형무관)

📚 Annotation: '교도관'의 이전 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59)