🌟 배포하다 (配布 하다)

Động từ  

1. 신문이나 책 등을 널리 나누어 주다.

1. PHÂN PHÁT: Phân chia rộng rãi sách hoặc báo...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전단을 배포하다.
    Distribute leaflets.
  • Google translate 책자를 배포하다.
    Distribute brochures.
  • Google translate 무료로 배포하다.
    Distribute free of charge.
  • Google translate 해외로 배포하다.
    Distribute abroad.
  • Google translate 서점에 배포하다.
    Distribute to bookstore.
  • Google translate 회사는 새로운 홍보 전단을 시중에 배포했다.
    The company has distributed a new promotional leaflet on the market.
  • Google translate 서울시는 관광 안내 책자를 무료로 배포하고 있다.
    The seoul metropolitan government is distributing tourist brochures for free.
  • Google translate 흉악범이 빨리 잡혀야 할 텐데.
    The felon needs to be caught quickly.
    Google translate 전국으로 용의자의 몽타주를 배포한다니까 곧 잡힐 거야.
    They're distributing sketchbooks of suspects all over the country. they'll be caught soon.

배포하다: distribute,はいふする【配布する】,diffuser, distribuer,distribuir, repartir,يوزّع,тараах, түгээх,phân phát,แจก, แจกจ่าย, จ่ายแจก, เผยแพร่, จำหน่าย, กระจาย,mendistribusikan,рассылать,分发,发放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배포하다 (배ː포하다)
📚 Từ phái sinh: 배포(配布): 신문이나 책 등을 널리 나누어 줌.

🗣️ 배포하다 (配布 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47)