🌟 분포하다 (分布 하다)

Động từ  

1. 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있다.

1. ĐƯỢC PHÂN PHỐI, ĐƯỢC PHÂN PHÁT, ĐƯỢC PHÂN BỔ: Được phân chia rải rác trong phạm vi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분포한 산업.
    The distributed industry.
  • Google translate 인구가 분포하다.
    Population is distributed.
  • Google translate 고르게 분포하다.
    Distribute evenly.
  • Google translate 널리 분포하다.
    Widely distributed.
  • Google translate 드물게 분포하다.
    Rarely distributed.
  • Google translate 집중적으로 분포하다.
    Intensively distributed.
  • Google translate 소나무는 한반도 전역에 고르게 분포한다.
    Pine trees are evenly distributed throughout the korean peninsula.
  • Google translate 역 주변에는 이리저리 장소를 옮겨 다니는 유동 인구가 많이 분포해 있다.
    There is a large distribution of floating populations moving places around the station.
  • Google translate 석유는 어느 나라에서 나죠?
    What country does oil come from?
    Google translate 대부분 중동 지방에 집중적으로 분포해 있어.
    It's mostly concentrated in the middle east.

분포하다: be distributed; be spread,ぶんぷする【分布する】,s'étendre, être réparti, être distribué, être répandu, se répandre, se trouver,distribuirse, difundirse,يتوزّع,тархах,được phân phối, được phân phát, được phân bổ,กระจาย, แบ่งสรร,menyebar,распространяться,分布,散布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분포하다 (분포하다)
📚 Từ phái sinh: 분포(分布): 일정한 범위에 나뉘어 흩어져 있음.

🗣️ 분포하다 (分布 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)