🌟 비판하다 (批判 하다)

Động từ  

1. 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하다.

1. PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비판하는 시각.
    Criticism.
  • Google translate 비판하는 의견.
    Criticism.
  • Google translate 모순을 비판하다.
    Criticize contradictions.
  • Google translate 잘못을 비판하다.
    Criticize a mistake.
  • Google translate 정부를 비판하다.
    Criticize the government.
  • Google translate 학생들은 학교가 등록금을 부당하게 인상했다고 비판하고 있다.
    Students criticize the school for unfairly raising tuition fees.
  • Google translate 언론은 대기업에게 유리하고 중소기업에게 불리한 정부의 정책을 비판했다.
    The media criticized the government's policies in favor of large corporations and against small and medium-sized enterprises.
  • Google translate 정치인들은 서로를 너무 비난하는 것 같아요.
    Politicians seem to blame each other too much.
    Google translate 정당하게 비판하는 것이라면 문제가 없는데 비난만 하니 문제지요.
    If it's a legitimate criticism, there's no problem, but it's a problem.
Từ đồng nghĩa 비평하다(批評하다): 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논하다.
Từ đồng nghĩa 평론하다(評論하다): 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평…

비판하다: criticize,ひはんする【批判する】,critiquer,criticar,ينقد,шүүмжлэх, шүүх, тайлбарлах, сануулах,phê phán,วิจารณ์, วิพากษ์วิจารณ์,mengkritik, menuduh,критиковать; подвергать критике,批评,批判,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비판하다 (비ː판하다)
📚 Từ phái sinh: 비판(批判): 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.


🗣️ 비판하다 (批判 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 비판하다 (批判 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Luật (42) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28)