🌟 기탄없이 (忌憚 없이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기탄없이 (
기타넙씨
)
📚 Từ phái sinh: • 기탄없다(忌憚없다): 어떤 말이나 행동을 하는 데 어려워하거나 피하는 것이 없다.
🌷 ㄱㅌㅇㅇ: Initial sound 기탄없이
-
ㄱㅌㅇㅇ (
기탄없이
)
: 어떤 말이나 행동을 하는 데 어려워하거나 피하는 것이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG NGẬP NGỪNG, MỘT CÁCH KHÔNG DO DỰ, MỘT CÁCH THẲNG THẮN, MỘT CÁCH BỘC TRỰC: Không có chuyện né tránh hay cảm thấy khó khăn trong việc thực hiện hành động hoặc lời nói nào đó.
• Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)