🌟 기탄없이 (忌憚 없이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기탄없이 (
기타넙씨
)
📚 Từ phái sinh: • 기탄없다(忌憚없다): 어떤 말이나 행동을 하는 데 어려워하거나 피하는 것이 없다.
🌷 ㄱㅌㅇㅇ: Initial sound 기탄없이
-
ㄱㅌㅇㅇ (
기탄없이
)
: 어떤 말이나 행동을 하는 데 어려워하거나 피하는 것이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG NGẬP NGỪNG, MỘT CÁCH KHÔNG DO DỰ, MỘT CÁCH THẲNG THẮN, MỘT CÁCH BỘC TRỰC: Không có chuyện né tránh hay cảm thấy khó khăn trong việc thực hiện hành động hoặc lời nói nào đó.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52)