🌟 냉혹히 (冷酷 히)

Phó từ  

1. 성격이 몹시 차갑고 인정이 없게.

1. MỘT CÁCH NHẪN TÂM, MỘT CÁCH TÀN NHẪN: Tính cách rất lạnh lùng và không có tình người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉혹히 거절하다.
    To refuse coldly.
  • Google translate 냉혹히 대하다.
    Treat coldly.
  • Google translate 냉혹히 비판하다.
    To criticize coldly.
  • Google translate 냉혹히 지적하다.
    Point coldly.
  • Google translate 냉혹히 평가하다.
    Give a cold evaluation.
  • Google translate 대중들은 그 영화는 다른 작품의 표절에 지나지 않는다고 냉혹히 비판했다.
    The public harshly criticized the film as nothing more than plagiarism of another work.
  • Google translate 승규는 민준이의 간곡한 부탁을 냉혹히 거절하고 자리를 떠났다.
    Seung-gyu coldly rejected min-jun's earnest request and left his seat.
  • Google translate 이 책은 무슨 내용이야?
    What's this book about?
    Google translate 한국 사회를 냉혹히 분석하고 대안을 제시하는 내용이야.
    It's a cold analysis of korean society and an alternative.

냉혹히: callously; cold-heartedly,れいこくに【冷酷に】,impitoyablement, cruellement, brutalement, implacablement.,cruelmente, inhumanamente, severamente,قاسي القلب,харгисаар, догшиноор, хэрцгийгээр,một cách nhẫn tâm, một cách tàn nhẫn,อย่างใจจืดใจดำ, อย่างใจเหี้ยมโหด, อย่างไร้ความปรานี,dengan kejam,холодно; хладнокровно; беспристрастно,冷酷地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉혹히 (냉ː호키)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160)