🌟 냉혹히 (冷酷 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉혹히 (
냉ː호키
)
🌷 ㄴㅎㅎ: Initial sound 냉혹히
-
ㄴㅎㅎ (
냉혹히
)
: 성격이 몹시 차갑고 인정이 없게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẪN TÂM, MỘT CÁCH TÀN NHẪN: Tính cách rất lạnh lùng và không có tình người.
• Chính trị (149) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160)