🌟 부도덕성 (不道德性)

Danh từ  

1. 도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않은 성질.

1. TÍNH PHI ĐẠO ĐỨC: Tính chất trái với đạo đức hoặc không mang tính đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인적 부도덕성.
    Personal immorality.
  • Google translate 부패와 부도덕성.
    Corruption and immorality.
  • Google translate 부도덕성을 강조하다.
    Emphasize immorality.
  • Google translate 부도덕성을 비판하다.
    Criticize immorality.
  • Google translate 부도덕성을 지적하다.
    Point out immorality.
  • Google translate 그는 공무원이면서도 공사를 구분하지 못하고 뇌물을 받는 등 부도덕성을 드러냈다.
    Even though he was a government official, he showed his immorality by failing to distinguish between construction and taking bribes.
  • Google translate 국민들은 정치인의 부도덕성을 신랄하게 비판하며 청렴한 정치인이 나오길 기대했다.
    The people harshly criticized the immorality of politicians and expected a clean politician to emerge.

부도덕성: immorality,ふどうとくせい【不道徳性】,immoralité,inmoralidad,لا أخلاقيّ,ёс бус чанар, ёс зүйгүй байдал,tính phi đạo đức,ลักษณะที่ผิดศีลธรรม, ลักษณะที่ไร้ศีลธรรม, ลักษณะที่ไม่มีศีลธรรม, ลักษณะที่ปราศจากศีลธรรม,amoral,аморальность; безнравственность; распущенность,不道德性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부도덕성 (부도덕썽)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273)