🌟 부도덕성 (不道德性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부도덕성 (
부도덕썽
)
🌷 ㅂㄷㄷㅅ: Initial sound 부도덕성
-
ㅂㄷㄷㅅ (
부도덕성
)
: 도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않은 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI ĐẠO ĐỨC: Tính chất trái với đạo đức hoặc không mang tính đạo đức.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273)