🌟 부도덕성 (不道德性)

Danh từ  

1. 도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않은 성질.

1. TÍNH PHI ĐẠO ĐỨC: Tính chất trái với đạo đức hoặc không mang tính đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인적 부도덕성.
    Personal immorality.
  • 부패와 부도덕성.
    Corruption and immorality.
  • 부도덕성을 강조하다.
    Emphasize immorality.
  • 부도덕성을 비판하다.
    Criticize immorality.
  • 부도덕성을 지적하다.
    Point out immorality.
  • 그는 공무원이면서도 공사를 구분하지 못하고 뇌물을 받는 등 부도덕성을 드러냈다.
    Even though he was a government official, he showed his immorality by failing to distinguish between construction and taking bribes.
  • 국민들은 정치인의 부도덕성을 신랄하게 비판하며 청렴한 정치인이 나오길 기대했다.
    The people harshly criticized the immorality of politicians and expected a clean politician to emerge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부도덕성 (부도덕썽)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197)