🌟 획일주의 (劃一主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 획일주의 (
회길주의
) • 획일주의 (훼길주이
)
🌷 ㅎㅇㅈㅇ: Initial sound 획일주의
-
ㅎㅇㅈㅇ (
환원주의
)
: 철학에서, 다양한 현상을 기본적인 하나의 원리로 설명하려는 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HOÀN NGUYÊN: Khuynh hướng giải thích các hiện tượng đa dạng bằng một nguyên lý cơ bản trong triết học. -
ㅎㅇㅈㅇ (
회의주의
)
: 사람의 감각이나 인식은 주관적이고 상대적이어서 사람의 능력으로는 절대적인 진리를 알 수 없다고 보는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HOÀI NGHI: Tư tưởng cho rằng cảm giác hay nhận thức của con người mang tính chủ quan và tương đối nên với khả năng của con người, không thể biết chân lý một cách tuyệt đối. -
ㅎㅇㅈㅇ (
획일주의
)
: 서로 다른 것을 인정하지 않고 모두를 일정한 기준에 따라 똑같이 만들려고 하는 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TIÊU CHUẨN HÓA, CHỦ NGHĨA ĐÁNH ĐỒNG LÀM MỘT: Khuynh hướng không chấp nhận sự khác nhau và muốn làm mọi thứ giống hệt theo tiêu chuẩn nhất định.
• Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59)