🌟 획일주의 (劃一主義)

Danh từ  

1. 서로 다른 것을 인정하지 않고 모두를 일정한 기준에 따라 똑같이 만들려고 하는 경향.

1. CHỦ NGHĨA TIÊU CHUẨN HÓA, CHỦ NGHĨA ĐÁNH ĐỒNG LÀM MỘT: Khuynh hướng không chấp nhận sự khác nhau và muốn làm mọi thứ giống hệt theo tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 획일주의를 거부하다.
    Deny uniformism.
  • Google translate 획일주의를 내세우다.
    Advocate uniformism.
  • Google translate 획일주의를 따르다.
    Follow uniformism.
  • Google translate 획일주의를 비판하다.
    Criticize uniformism.
  • Google translate 획일주의에서 벗어나다.
    Break away from uniformism.
  • Google translate 획일주의 사회에서는 유행을 따르려는 경향이 강하게 나타난다.
    In a monolithic society, there is a strong tendency to follow the trend.
  • Google translate 우리는 과거 획일주의로 인해 개인의 개성과 창의성을 무시하곤 했다.
    We used to ignore the individual's individuality and creativity because of the uniformism of the past.
  • Google translate 그들은 독재 정권을 유지하기 위하여 획일주의를 내세우며 국민들을 통제하려 했다.
    They tried to control the people, using uniformism to maintain dictatorship.
  • Google translate 왜 학교는 그만두신 거예요?
    Why did you quit school?
    Google translate 학교 교육의 획일주의를 거부하고 싶었기 때문입니다.
    Because i wanted to reject uniformity in school education.

획일주의: conformism; standardization,かくいつしゅぎ【画一主義】。コンフォーミズム,standardisation, conformisme,uniformización, estandarización,تماثلية,адилтгах хандлага, жигдлэх үзэл,chủ nghĩa tiêu chuẩn hóa, chủ nghĩa đánh đồng làm một,หลักการจัดมาตรฐาน, หลักการปรับเข้ามาตรฐาน,standardisasi, penyeragaman, pembakuan,стандартизация; унификация,划一主义,一刀切,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 획일주의 (회길주의) 획일주의 (훼길주이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Du lịch (98) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197)