🌟 획일주의 (劃一主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 획일주의 (
회길주의
) • 획일주의 (훼길주이
)
🌷 ㅎㅇㅈㅇ: Initial sound 획일주의
-
ㅎㅇㅈㅇ (
환원주의
)
: 철학에서, 다양한 현상을 기본적인 하나의 원리로 설명하려는 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HOÀN NGUYÊN: Khuynh hướng giải thích các hiện tượng đa dạng bằng một nguyên lý cơ bản trong triết học. -
ㅎㅇㅈㅇ (
회의주의
)
: 사람의 감각이나 인식은 주관적이고 상대적이어서 사람의 능력으로는 절대적인 진리를 알 수 없다고 보는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HOÀI NGHI: Tư tưởng cho rằng cảm giác hay nhận thức của con người mang tính chủ quan và tương đối nên với khả năng của con người, không thể biết chân lý một cách tuyệt đối. -
ㅎㅇㅈㅇ (
획일주의
)
: 서로 다른 것을 인정하지 않고 모두를 일정한 기준에 따라 똑같이 만들려고 하는 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TIÊU CHUẨN HÓA, CHỦ NGHĨA ĐÁNH ĐỒNG LÀM MỘT: Khuynh hướng không chấp nhận sự khác nhau và muốn làm mọi thứ giống hệt theo tiêu chuẩn nhất định.
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197)