🌟 행태 (行態)

Danh từ  

1. 행동하는 모양.

1. CÁCH ỨNG XỬ, DÁNG ĐIỆU, ĐIỆU BỘ, DÁNG VẺ: Hình ảnh của hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소비 행태.
    Consumption behavior.
  • Google translate 음주 행태.
    Drinking behavior.
  • Google translate 정치 행태.
    Political behavior.
  • Google translate 그릇된 행태.
    Wrong behavior.
  • Google translate 무모한 행태.
    Reckless behavior.
  • Google translate 수상한 행태.
    Suspicious behavior.
  • Google translate 행태가 변하다.
    Behavior changes.
  • Google translate 행태를 규탄하다.
    To condemn behavior.
  • Google translate 행태를 바꾸다.
    Change one's behavior.
  • Google translate 행태를 보이다.
    Show behavior.
  • Google translate 행태를 비판하다.
    Criticize behavior.
  • Google translate 행태를 중지하다.
    Cease to act.
  • Google translate 시위를 제압하는 과정에서 도를 넘어선 경찰의 행태를 시민들이 규탄하였다.
    Citizens condemned the police's excessive behavior in the process of suppressing protests.
  • Google translate 공익 광고에서 현대인의 생활 습관과 소비 행태의 반성을 촉구하는 캠페인을 하였다.
    In the public service advertisement, a campaign was carried out to urge the reflection of modern people's living habits and consumption behaviors.
  • Google translate 술자리에서 억지로 술을 먹이는 음주 문화는 안 좋은 것 같아요.
    I don't think the drinking culture of forced drinking at drinking is good.
    Google translate 맞아요. 잘못된 음주 행태는 없어져야 해요.
    That's right. wrong drinking habits should be eliminated.

행태: behavior; conduct; act; deed,ふるまい【振る舞い】。そぶり【素振り】,acte, conduite,comportamiento, conducta,سلوك ، تصرّف,байдал, хэлбэр,cách ứng xử, dáng điệu, điệu bộ, dáng vẻ,ความประพฤติ, พฤติกรรม, การแสดงท่าที,sikap, perilaku, etika,поведение,行为,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행태 (행태)

📚 Annotation: 주로 부정적인 뜻으로 쓴다.

🗣️ 행태 (行態) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43)