🌟 비합리적 (非合理的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비합리적 (
비ː함니적
)
📚 Từ phái sinh: • 비합리(非合理): 이론이나 이치에 맞지 않음.
🌷 ㅂㅎㄹㅈ: Initial sound 비합리적
-
ㅂㅎㄹㅈ (
비합리적
)
: 이론이나 이치에 맞지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẤT HỢP LÍ: Không phù hợp với lí luận hay đạo lý. -
ㅂㅎㄹㅈ (
비합리적
)
: 이론이나 이치에 맞지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BẤT HỢP LÝ: Cái không phù hợp với lô gic hay lý luận.
• Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Luật (42) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78)