🌟 비합리적 (非合理的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비합리적 (
비ː함니적
)
📚 Từ phái sinh: • 비합리(非合理): 이론이나 이치에 맞지 않음.
🌷 ㅂㅎㄹㅈ: Initial sound 비합리적
-
ㅂㅎㄹㅈ (
비합리적
)
: 이론이나 이치에 맞지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẤT HỢP LÍ: Không phù hợp với lí luận hay đạo lý. -
ㅂㅎㄹㅈ (
비합리적
)
: 이론이나 이치에 맞지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BẤT HỢP LÝ: Cái không phù hợp với lô gic hay lý luận.
• Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)