🌟 비합리적 (非合理的)

Danh từ  

1. 이론이나 이치에 맞지 않는 것.

1. TÍNH BẤT HỢP LÝ: Cái không phù hợp với lô gic hay lý luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비합리적인 면.
    An illogical aspect.
  • Google translate 비합리적인 사고.
    Unreasonable thinking.
  • Google translate 비합리적인 사람.
    An unreasonable person.
  • Google translate 비합리적인 요구.
    Unreasonable demands.
  • Google translate 비합리적인 요소.
    Unreasonable element.
  • Google translate 비합리적인 특성.
    Irreasonable characteristics.
  • Google translate 나는 그 사람의 비합리적인 요구를 차마 수용할 수 없었다.
    I couldn't bear the unreasonable demands of the person.
  • Google translate 상대방의 주장 중 합리적인 부분은 받아들이고 비합리적인 부분에 대해서는 비판해야 한다.
    Accept the reasonable part of the opponent's argument and criticize the unreasonable part.
  • Google translate 그 사람이 말하는 걸 들으면 앞뒤가 하나도 맞지 않아.
    It doesn't make any sense to hear him speak.
    Google translate 맞아. 나도 그런 비합리적인 사고는 이해할 수가 없어.
    Right. i can't understand such irrational thinking.

비합리적: being irrational; being unreasonable; being illogical,ひごうりてき【非合理的】,(n.) irrationnel,irracionalidad,لا عقلانيّ,зохисгүй, оновчгүй,tính bất hợp lý,ที่ไม่สมเหตุสมผล, อย่างไม่มีเหตุผล,tidak rasional, tidak logis,нерациональный;  неразумный; нелогичный; безрассудный; абсурдный; иррациональный,不合理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비합리적 (비ː함니적)
📚 Từ phái sinh: 비합리(非合理): 이론이나 이치에 맞지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Xem phim (105) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Hẹn (4) Thể thao (88) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)