🌟 비합리적 (非合理的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비합리적 (
비ː함니적
)
📚 Từ phái sinh: • 비합리(非合理): 이론이나 이치에 맞지 않음.
🌷 ㅂㅎㄹㅈ: Initial sound 비합리적
-
ㅂㅎㄹㅈ (
비합리적
)
: 이론이나 이치에 맞지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẤT HỢP LÍ: Không phù hợp với lí luận hay đạo lý. -
ㅂㅎㄹㅈ (
비합리적
)
: 이론이나 이치에 맞지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BẤT HỢP LÝ: Cái không phù hợp với lô gic hay lý luận.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19)