🌟 비합리적 (非合理的)

Định từ  

1. 이론이나 이치에 맞지 않는.

1. MANG TÍNH BẤT HỢP LÍ: Không phù hợp với lí luận hay đạo lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비합리적 결정.
    An unreasonable decision.
  • Google translate 비합리적 사고.
    Irreasonable thinking.
  • Google translate 비합리적 측면.
    Unreasonable aspects.
  • Google translate 비합리적 행동.
    Irreasonable behavior.
  • Google translate 비합리적 행태.
    Irreasonable behavior.
  • Google translate 민준이는 화가 나면 비합리적 시각으로 일을 처리한다.
    When min-jun is angry, he takes care of things from an irrational perspective.
  • Google translate 한 디자이너가 유명 상표만 쫓는 비합리적 소비 행태를 비판했다.
    A designer criticized the irrational consumption behavior of chasing only famous brands.
  • Google translate 승규는 앞으로 잘할 생각은 하지 않고 늘 다 지난 과거의 일을 후회하더라.
    Seung-gyu doesn't think about doing well in the future and he always regrets the past.
    Google translate 맞아, 승규는 그런 비합리적 사고를 고쳐야 돼.
    That's right, seung-gyu has to fix such unreasonable thinking.

비합리적: irrational; unreasonable; illogical,ひごうりてき【非合理的】,(dét.) irrationnel,irracional, ilógico,لا منطقي,зохисгүй, оновчгүй,mang tính bất hợp lí,ที่ไม่สมเหตุสมผล, อย่างไม่มีเหตุผล, อันไม่ชอบธรรม,tidak rasional, tidak logis,нерациональный;  неразумный; нелогичный; безрассудный; абсурдный; иррациональный,不合理的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비합리적 (비ː함니적)
📚 Từ phái sinh: 비합리(非合理): 이론이나 이치에 맞지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4)