🌟 비합리적 (非合理的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비합리적 (
비ː함니적
)
📚 Từ phái sinh: • 비합리(非合理): 이론이나 이치에 맞지 않음.
🌷 ㅂㅎㄹㅈ: Initial sound 비합리적
-
ㅂㅎㄹㅈ (
비합리적
)
: 이론이나 이치에 맞지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẤT HỢP LÍ: Không phù hợp với lí luận hay đạo lý. -
ㅂㅎㄹㅈ (
비합리적
)
: 이론이나 이치에 맞지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BẤT HỢP LÝ: Cái không phù hợp với lô gic hay lý luận.
• Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4)