🌟 안내문 (案內文)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 내용을 소개하여 알려 주는 글.

1. TỜ HƯỚNG DẪN: Chữ viết giới thiệu hay cho biết một nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안내문이 붙어 있다.
    There's a notice attached.
  • Google translate 안내문을 나누어 주다.
    Hand out a notice.
  • Google translate 안내문을 받다.
    Receive a notice.
  • Google translate 안내문을 배포하다.
    Distribute a notice.
  • Google translate 안내문을 보내다.
    Send a notice.
  • Google translate 안내문을 보다.
    Look at the notice.
  • Google translate 우리나라의 유적지에 가면 여러 언어로 된 안내문이 있다.
    If you go to the historical sites of our country, there are notices in several languages.
  • Google translate 지난달에 부도가 난 회사의 건물 입구에는 공사 안내문이 붙어 있었고 입구는 폐쇄되어 있었다.
    Construction notices were posted at the entrance of the bankrupt company building last month and the entrance was closed.

안내문: letter of notice; notice; introduction,あんないぶん【案内文】。おしらせ【お知らせ】,notice écrite, annonce écrite, renseignements écrits,aviso, anuncio,إعلان، تقديم، مقالة إبلاغ,мэдэгдэл, зааварчилгаа, танилцуулга, удирдамж,tờ hướng dẫn,คำโฆษณาสั้น ๆ, คำประกาศ, ข้อความในใบปลิว, ข้อความในแผ่นพับ,penjelasan, keterangan,объявление; информационное сообщение,介绍书,说明书,通知,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안내문 (안ː내문)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp  

🗣️ 안내문 (案內文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)