🌟 열녀문 (烈女門)

Danh từ  

1. 열녀를 기리기 위해 세운 붉은 문.

1. YEOLNYEOMUN; LIỆT NỮ MÔN: Cửa màu đỏ, được dựng lên để tôn vinh liệt nữ (người phụ nữ tiết hạnh).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열녀문을 건립하다.
    Build a woman's gate.
  • Google translate 열녀문을 받다.
    Receive ten questions.
  • Google translate 열녀문을 복원하다.
    Restore a woman's door.
  • Google translate 열녀문을 세우다.
    Set up a series of ten women.
  • Google translate 열녀문을 하사하다.
    Give ten women a free hand.
  • Google translate 굳은 절개로 이름이 높았던 여인의 열녀문이 지금도 마을에 남아 있었다.
    The door of the woman who was famous for her hard incision still remained in the village.
  • Google translate 죽은 남편을 따라 스스로 목숨을 끊은 열녀에게 왕이 열녀문을 하사하였다.
    The king bestowed ten women on a woman who had taken her own life following her dead husband.
  • Google translate 옛날에 나라에서는 남편이 죽은 후 정조를 지킨 여자에게 열녀문을 세워 주었다.
    Once upon a time in the country, after the death of her husband, she built a woman's gate to a woman who kept her chastity.

열녀문: yeollyeomun,れつじょもん【烈女門】,yeollyeomun, porte de yeollyeo, porte en honneur d’une femme fidèle,yeollyeomun, puerta a la mujer virtuosa,بوابة للمرأة الفاضلة,Ёлломүнь, журамт гэргийн хаалга,yeolnyeomun; liệt nữ môn,ย็อล-ลยอมุน,pintu wanita setia,ёллёмун,贞节牌坊,烈女门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열녀문 (열려문)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119)