🌟 에나멜 (enamel)

Danh từ  

1. 색채가 있는 가루를 섞어 물건의 겉에 칠해 광택을 내는 액체.

1. MEN: Hỗn hợp lỏng được tạo từ bột màu và được sơn lên bên ngoài của đồ vật tạo nên độ bóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 에나멜 가방.
    Enamel bag.
  • Google translate 에나멜 소재.
    Enamel material.
  • Google translate 에나멜 지갑.
    Enamel wallet.
  • Google translate 에나멜이 반짝이다.
    Enamel sparkles.
  • Google translate 에나멜을 바르다.
    Apply enamel.
  • Google translate 에나멜을 입히다.
    Enamelize.
  • Google translate 에나멜로 도색하다.
    Paint in enamel.
  • Google translate 도자기에 에나멜을 칠하자 반들반들 윤이 났다.
    The pottery was enamelized and polished.
  • Google translate 그녀는 번쩍이는 빨간 에나멜 구두를 뽐내며 걸었다.
    She walked showing off her flashing red enamel shoes.
  • Google translate 벽이 너무 칙칙해서 좀 화사하게 바꾸고 싶어요.
    The walls are so dull, i'd like to change them to a brighter color.
    Google translate 에나멜로 색을 입혀 보는 건 어떠세요?
    Why don't you color it with enamel?

에나멜: enamel,エナメル,émail, vernis,esmalte, lacar, charol, barniz vítreo,طلاء,лак, паалан,men,สารเคลือบ, สารเคลือบเงา,cat enamel,эмаль,瓷漆,瓷釉,搪瓷,珐琅,

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)