🌟 안내문 (案內文)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안내문 (
안ː내문
)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp
🗣️ 안내문 (案內文) @ Ví dụ cụ thể
- 부착된 안내문. [부착되다 (附着/付着되다)]
- 안내문 발송. [발송 (發送)]
- 행사 날짜가 아직 정확하게 잡히지 않아 행사 안내문 발송을 미루고 있다. [발송 (發送)]
- 영어로 쓰인 복잡한 안내문 앞에서 나는 눈을 멀뚱대며 한참 서 있었다. [멀뚱대다]
- 안내문 발송자. [발송자 (發送者)]
- 단전 안내문. [단전 (斷電)]
- 지수야, 정문에 붙은 안내문 봤어? [짝]
- 물론 봤지. 그렇게 크고 화려한 안내문이 짝 붙어 있으니 자연스레 눈이 가더라고. [짝]
- 안내문 게시. [게시 (揭示)]
- 홈페이지 이용에 관한 안내문이 홈페이지 화면에 크게 게시가 되었다. [게시 (揭示)]
🌷 ㅇㄴㅁ: Initial sound 안내문
-
ㅇㄴㅁ (
안내문
)
: 어떤 내용을 소개하여 알려 주는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỜ HƯỚNG DẪN: Chữ viết giới thiệu hay cho biết một nội dung nào đó. -
ㅇㄴㅁ (
에나멜
)
: 색채가 있는 가루를 섞어 물건의 겉에 칠해 광택을 내는 액체.
Danh từ
🌏 MEN: Hỗn hợp lỏng được tạo từ bột màu và được sơn lên bên ngoài của đồ vật tạo nên độ bóng. -
ㅇㄴㅁ (
이나마
)
: 썩 마음에 들지 않거나 부족한 조건이지만 아쉬운 대로 인정함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DẪU LÀ: Trợ từ thể hiện sự chấp nhận trong tiếc nuối cho dù là điều kiện thiếu thốn hoặc không hài lòng lắm. -
ㅇㄴㅁ (
이나마
)
: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 이것이나마.
Phó từ
🌏 DÙ CHỈ VẬY: Dù không tốt hay thiếu sót nhưng cái này cũng. -
ㅇㄴㅁ (
열녀문
)
: 열녀를 기리기 위해 세운 붉은 문.
Danh từ
🌏 YEOLNYEOMUN; LIỆT NỮ MÔN: Cửa màu đỏ, được dựng lên để tôn vinh liệt nữ (người phụ nữ tiết hạnh). -
ㅇㄴㅁ (
요나마
)
: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 요것이나마.
Phó từ
🌏 DÙ VẬY, DÙ THẾ, DÙ BẤY NHIÊU: Dù là không tốt hay có thiếu nhưng còn có điều này (là may rồi). -
ㅇㄴㅁ (
이농민
)
: 농사를 그만두고 농촌을 떠나는 농민.
Danh từ
🌏 DÂN LY NÔNG, NGƯỜI LY NÔNG: Nông dân thôi làm nông và rời khỏi nông thôn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)