🌟 송년호 (送年號)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송년호 (
송ː년호
)
🌷 ㅅㄴㅎ: Initial sound 송년호
-
ㅅㄴㅎ (
신년회
)
: 연초에 가족이나 친구 등이 모여 새해를 맞이하면서 벌이는 행사.
Danh từ
🌏 LIÊN HOAN NĂM MỚI, TIỆC MỪNG NĂM MỚI: Sự kiện diễn ra và dịp đầu năm mà gia đình hay bạn bè tụ hội lại đón năm mới. -
ㅅㄴㅎ (
사나흘
)
: 삼 일이나 사 일.
Danh từ
🌏 BA BỐN NGÀY: Ba ngày hoặc bốn ngày. -
ㅅㄴㅎ (
송년호
)
: 한 해의 마지막 무렵에 특집으로 발행하는, 정기 간행물의 그해 마지막 호.
Danh từ
🌏 SỐ CUỐI NĂM, SỐ ĐẶC BIỆT, SỐ TẾT: Số cuối cùng trong năm của tạp chí hay báo phát hành định kỳ, phát hành đặc biệt vào cuối năm. -
ㅅㄴㅎ (
송년회
)
: 연말에 가족이나 친구, 동료 등과 함께 한 해를 보내면서 벌이는 모임.
Danh từ
🌏 TIỆC TẤT NIÊN, HỌP MẶT CUỐI NĂM: Chương trình mà gia đình hay bạn bè tập trung tổ chức vào dịp cuối năm để tiễn một năm đã qua. -
ㅅㄴㅎ (
실내화
)
: 방이나 건물 안에서 신는 신발.
Danh từ
🌏 DÉP ĐI TRONG NHÀ: Dép đi trong phòng hay trong toà nhà.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15)