🌟 송년호 (送年號)

Danh từ  

1. 한 해의 마지막 무렵에 특집으로 발행하는, 정기 간행물의 그해 마지막 호.

1. SỐ CUỐI NĂM, SỐ ĐẶC BIỆT, SỐ TẾT: Số cuối cùng trong năm của tạp chí hay báo phát hành định kỳ, phát hành đặc biệt vào cuối năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송년호 발간.
    Published year-end issue.
  • Google translate 송년호를 발행하다.
    Issue year-end issue.
  • Google translate 송년호를 배포하다.
    Distribute year-end issue.
  • Google translate 축구 전문지는 2010년 송년호를 맞아 특집으로, 유명한 축구 선수의 인터뷰를 실었다.
    Football magazine featured an interview with a famous soccer player in 2010 for the year-end issue.
  • Google translate 가계부를 공짜로 얻기 위해 가판대를 기웃거리는 주부들 덕분에 여성지 송년호 판매율은 그 어느 때보다 높았다.
    Thanks to housewives snooping around the stands to get free household books, the sales rate of year-end cards for women was higher than ever.

송년호: year-end special edition,ねんまつごう【年末号】,numéro spécial de fin d'année,último número del año,عدد من نهاية العام,хуучин оны тусгай дугаар,số cuối năm, số đặc biệt, số tết,ฉบับส่งท้ายปีเก่า, ฉบับสุดท้ายของปี,edisi akhir tahun, edisi spesial akhir tahun,последний номер газеты в текущем году,年终特刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송년호 (송ː년호)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15)