🌟 주관되다 (主管 되다)

Động từ  

1. 어떤 일에 책임이 지어지고 맡겨 관리되다.

1. ĐƯỢC CHỦ QUẢN, ĐƯỢC QUẢN LÍ, ĐƯỢC TỔ CHỨC: Trách nhiệm được trao và được đảm trách quản lí việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주관되어 열리다.
    Open under supervision.
  • Google translate 대회가 주관되다.
    The competition is organized.
  • Google translate 박람회가 주관되다.
    The fair is organized.
  • Google translate 전시회가 주관되다.
    The exhibition is organized.
  • Google translate 행사가 주관되다.
    The event is organized.
  • Google translate 오늘 회의는 우리 팀에 의해 주관되었다.
    Today's meeting was presided over by our team.
  • Google translate 공공 기관에 의해 주관된 이번 홍보 행사가 큰 효과를 거두었다.
    This public relations event, organized by a public agency, has had a great effect.
  • Google translate 반장에 의해 주관된 스승의 날 파티에 선생님께서는 감동을 받으셨다.
    The teacher was moved by the teacher's day party organized by the class president.
  • Google translate 이번 학회는 어떤 단체에서 주관한 건가요?
    Which organization organized this conference?
    Google translate 이 학회는 저희 단체에 의해 주관된 거예요.
    This conference was organized by our organization.

주관되다: be hosted,しゅかんされる【主管される】,être dirigé, être géré,supervisar, dirigir, gestionar,يشرَف,эхлэх, явагдах, зохион байгуулагдах,được chủ quản, được quản lí, được tổ chức,ถูกรับผิดชอบ, ถูกรับหน้าที่, ถูกควบคุม, ถูกควบคุมดูแล,diawasi, dijenangi,быть руководимым,被主管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주관되다 (주관되다) 주관되다 (주관뒈다)
📚 Từ phái sinh: 주관(主管): 어떤 일을 책임지고 맡아 관리함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sở thích (103) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155)