🌟 주관되다 (主管 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주관되다 (
주관되다
) • 주관되다 (주관뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 주관(主管): 어떤 일을 책임지고 맡아 관리함.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155)