🌟 (編)

Danh từ  

1. 어떤 사람이나 단체가 책을 만들었음을 나타내는 말.

1. (NHÀ/ ĐOÀN THỂ) BIÊN SOẠN: Từ thể hiện việc người hoặc tập thể nào đó đã làm ra sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육부 .
    Ministry of education.
  • Google translate 기획부 .
    On the planning side.
  • Google translate 김철수 .
    Kim chul-soo's flight.
  • Google translate 연구부 .
    On the side of the research department.
  • Google translate 한국 대학교 출판부 .
    Korean university press.
  • Google translate 이 수업은 우리 학교 출판부 의 책을 교재로 쓴다.
    This class writes the convenience books of our school's publishing department as a textbook.
  • Google translate 이 책은 홍보부 으로 여러 홍보 기획안을 묶은 것이다.
    This book is a compilation of several promotional projects on the side of the public relations department.
  • Google translate 이 책 어디서 편찬한 거야?
    Where did you compile this book?
    Google translate 책 안쪽에 교육부 이라고 적혀 있잖아.
    Inside the book, it says "on the side of the ministry of education.".

편: being compiled; being edited,へん【編】,compilation,editor, editorial,تأليف,редактор,(nhà/ đoàn thể) biên soạn,ฉบับ, เล่ม,buatan, karangan, susunan,,编,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 사람이나 단체 이름 뒤에 쓴다.

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78)