🌟 전단 (傳單)

Danh từ  

1. 어떤 것을 사람들에게 알리거나 어떤 일이나 행동을 하도록 부추기는 내용이 담긴 종이 쪽지.

1. TRUYỀN ĐƠN, TỜ TRUYỀN ĐƠN: Mảnh giấy chứa đựng nội dung xúi giục để làm công việc hay hành động nào đó hoặc báo cho người ta biết cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선전 전단.
    Propaganda leaflets.
  • Google translate 수배 전단.
    Wanted shear.
  • Google translate 전단 종이.
    Shear paper.
  • Google translate 전단을 나눠 주다.
    Distribute leaflets.
  • Google translate 전단을 돌리다.
    Spin the leaflets.
  • Google translate 전단을 만들다.
    Make a leafletters.
  • Google translate 전단을 뿌리다.
    Spread leaflets.
  • Google translate 새로 생긴 식당에서 행인들에게 홍보 전단을 돌리고 있었다.
    The new restaurant was handing out promotional leaflets to passers-by.
  • Google translate 범인이 자신의 수배자 전단이 붙어 있는 것을 보고 자수하였다.
    The criminal turned himself in when he saw his wanted flyers attached.
  • Google translate 전단을 나눠 주길래 보니까 백화점 할인 쿠폰이 붙어 있더라.
    They handed out flyers, and i found a discount coupon for the department store.
    Google translate 그래? 그럼 우리 백화점에 구경이라도 가 볼까?
    Really? then shall we go to the department store?

전단: flyer,びら。ちらし【散らし】,prospectus, tract,folleto, impreso, panfleto,نشرة,тараах материал, тараах хуудас,truyền đơn, tờ truyền đơn,ใบปลิว,selebaran,листовка; рекламный листок; флаер; реклама; объявление,传单,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전단 (전단)


🗣️ 전단 (傳單) @ Giải nghĩa

🗣️ 전단 (傳單) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59)