🌟 설레다

☆☆   Động từ  

1. 마음이 차분하지 않고 들떠서 두근거리다.

1. NÔN NAO, BỒN CHỒN: Lòng dạ không yên và phập phồng hồi hộp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설레는 감정.
    Exciting feelings.
  • Google translate 설레는 기분.
    Feeling excited.
  • Google translate 설레게 만들다.
    Make one's heart flutter.
  • Google translate 설레게 하다.
    Excitement.
  • Google translate 가슴이 설레다.
    My heart flutters.
  • Google translate 마음이 설레다.
    My heart flutters.
  • Google translate 그가 청혼을 하는 순간 가슴이 설레서 심장이 터질 것만 같았다.
    The moment he proposed, my heart was fluttering and my heart was about to burst.
  • Google translate 오랜만에 여자 친구를 만난다는 생각에 마음이 설레 밤늦도록 잠이 오지 않았다.
    My heart fluttered at the thought of meeting my girlfriend for the first time in a long time, and i couldn't sleep until late at night.
  • Google translate 지수한테 고백했어?
    Did you confess to jisoo?
    Google translate 결국 못 했어. 너무 설레서 아무 말이 안 나오더라.
    I couldn't after all. i was so excited that i couldn't say anything.

설레다: flutter,ときめく。そわつく。どきどきする,battre d'excitation,agitarse,مضطرب ، مثير، متهيّج,гэгэлзэх, догдлох,nôn nao, bồn chồn,(ใจ)เต้นตุ้บ ๆ, (ใจ)สั่นหวิว ๆ,berdebar-debar, deg-degan,волноваться; трепетать,起伏,澎湃,激动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설레다 (설레다) 설레어 () 설레니 ()
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 설레다 @ Giải nghĩa

🗣️ 설레다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78)