🌟 수록되다 (收錄 되다)

Động từ  

1. 자료가 책이나 음반 등에 실리다.

1. ĐƯỢC ĐĂNG, ĐƯỢC LƯU, ĐƯỢC THU: Tài liệu được đưa vào sách hay băng đĩa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글이 수록되다.
    Contains text.
  • Google translate 노래가 수록되다.
    The song's in it.
  • Google translate 사진이 수록되다.
    Photographs are included.
  • Google translate 음악이 수록되다.
    Music included.
  • Google translate 잡지에 수록되다.
    Appear in a magazine.
  • Google translate 이 음반에는 총 열두 곡의 노래가 수록돼 있다.
    The album contains a total of 12 songs.
  • Google translate 이번에 발행된 수필집에는 지수가 쓴 글도 수록되어 있다.
    The newly published collection of essays also contains articles written by jisoo.
  • Google translate 내가 주로 참고하는 사전에는 약 5만 어휘가 수록되어 있다.
    The dictionary i usually refer to contains about fifty thousand words.
  • Google translate 이것 봐. 이번 호 잡지에 내가 쓴 시가 수록되었어.
    Look at this. my poems are included in this magazine.
    Google translate 정말? 이제 시인이라고 불러야겠네.
    Really? now i'll call you a poet.

수록되다: be included,しゅうろくされる【収録される】。さいろくされる【採録される】,être enregistré, être inséré,registrarse, ponerse, publicarse,يندرج,нийтлэгдэх, оруулах, бичигдэх, багтах,được đăng, được lưu, được thu,ถูกรวบรวม, ถูกเก็บรวบรวม, ถูกบันทึก, ถูกจด,dimasukkan, dicantumkan,быть включённым; быть размещённым,被收录,被收集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수록되다 (수록뙤다) 수록되다 (수록뛔다)
📚 Từ phái sinh: 수록(收錄): 자료를 책이나 음반 등에 실음.

🗣️ 수록되다 (收錄 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365)