🌟 세련되다 (洗練/洗鍊 되다)

☆☆   Tính từ  

2. 말이나 글, 행동 등이 서투르거나 어색하지 않고 훌륭하고 능숙하다.

2. TRAU CHUỐT, MẠCH LẠC, TINH TẾ: Lời nói, câu văn hay hành động... không vụng về hoặc gượng gạo mà thuần thục và xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세련된 문장.
    A refined sentence.
  • Google translate 세련된 문화.
    A refined culture.
  • Google translate 세련된 어휘.
    Sophisticated vocabulary.
  • Google translate 세련된 연출.
    Sophisticated production.
  • Google translate 세련된 제목.
    Sophisticated title.
  • Google translate 통일 이후의 신라는 보다 세련되고 고상한 문화를 이룩하였다.
    Silla, after reunification, achieved a more refined and noble culture.
  • Google translate 김 감독의 영화는 언제나 세련된 연출로 개봉할 때마다 주목을 받는다.
    Kim's films are always in the spotlight whenever they are released for their sophisticated production.
  • Google translate 나도 세련된 말로 이야기하고 싶어. 항상 어눌하게 말을 하거든.
    I want to talk in refined language, too. he always talks in a dreary way.
    Google translate 먼저 지식과 교양을 넓혀야 할 거야.
    You'll have to broaden your knowledge and culture first.

세련되다: polished; refined,せんれんされた【洗練された・洗錬された】,raffiné, élégant, distingué,refinado, sofisticado,رفيع الثقافة,уран, тансаг,trau chuốt, mạch lạc, tinh tế,งดงาม, ดีเยี่ยม, ดีงาม, คล่องแคล่ว,indah, baik, berkelas,отшлифованный; отточенный,干练,老练,

1. 모습이나 인격 등이 우아하고 품위가 있다.

1. LỊCH THIỆP, SANG TRỌNG, THỜI TRANG, MỐT: Dáng vẻ hay nhân cách… nhã nhặn và có phẩm cách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세련된 분위기.
    A sophisticated atmosphere.
  • Google translate 세련된 옷차림.
    Sophisticated attire.
  • Google translate 세련된 태도.
    Sophisticated attitude.
  • Google translate 세련되게 말하다.
    Speak with refinement.
  • Google translate 세련되게 행동하다.
    Behave in style.
  • Google translate 느낌이 세련되다.
    Have a refined feeling.
  • Google translate 지수는 옷차림, 말투가 세련된 여자이다.
    Jisoo is a woman who is dressed, has a refined way of speaking.
  • Google translate 정치인은 세련된 매너와 화술로 대중에게 강한 인상을 심어 주려고 한다.
    A politician tries to impress the public with his refined manners and eloquence.
  • Google translate 쟤 화장이 세련돼 보이지 않니?
    Doesn't his make-up look sophisticated.
    Google translate 응, 우아하고 기품이 있어 보여.
    Yes, it looks elegant and elegant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세련되다 (세ː련되다) 세련되다 (세ː련뒈다) 세련된 (세ː련된세ː련뒌) 세련되어 (세ː련되어세ː련뒈여) 세련돼 (세ː련돼) 세련되니 (세ː련되니세ː련뒈니) 세련됩니다 (세ː련됨니다세ː련뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 세련(洗練/洗鍊): 말이나 글, 행동 등이 서투르거나 어색하지 않고 훌륭하고 능숙함.
📚 thể loại: Xem phim  


🗣️ 세련되다 (洗練/洗鍊 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 세련되다 (洗練/洗鍊 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119)