🌟 숙련되다 (熟鍊/熟練 되다)

Động từ  

1. 어떤 기술이나 일이 능숙하게 익혀지다.

1. TRỞ NÊN ĐIÊU LUYỆN, TRỞ NÊN NHUẦN NHUYỄN: Kĩ thuật hay việc nào đó được làm quen một cách thuần thục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙련된 기술.
    Skilled skills.
  • Google translate 숙련된 노동자.
    Experienced workers.
  • Google translate 숙련된 선수.
    A skilled player.
  • Google translate 솜씨가 숙련되다.
    Proficient in skill.
  • Google translate 업무에 숙련되다.
    Proficient in work.
  • Google translate 민준이는 숙련된 솜씨로 기타 연주를 들려주었다.
    Minjun played the guitar with his skilled hands.
  • Google translate 나는 새로운 작업에 숙련되기까지 많은 시간과 노력을 들였다.
    I spent a lot of time and effort getting skilled in the new work.
  • Google translate 나무를 다듬는 데에는 얼마나 걸리나요?
    How long does it take to trim the tree?
    Google translate 초보자는 두세 시간 걸리지만 숙련되면 훨씬 빨라집니다.
    Beginners take two or three hours, but become much faster when skilled.

숙련되다: become proficient,じゅくれんする【熟練する】。じゅくたつする【熟達する】,devenir qualifié, habile, spécialisé, compétent, bon,ser adiestrado, ser capacitado,يُحذَق,чадваржих, чадамгай болох, дадах, гарших, суралцах,trở nên điêu luyện, trở nên nhuần nhuyễn,ชำนาญขึ้น, เชี่ยวชาญมากขึ้น, คล่องแคล่วมากขึ้น, มีฝีมือมากขึ้น,dikuasai, dipahami,быть опытным; быть квалифицированным,精通,娴熟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙련되다 (숭년되다) 숙련되다 (숭년뒈다)
📚 Từ phái sinh: 숙련(熟鍊/熟練): 어떤 기술이나 일을 능숙하게 익힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28)