🌟 숙련 (熟鍊/熟練)

Danh từ  

1. 어떤 기술이나 일을 능숙하게 익힘.

1. SỰ THUẦN THỤC, SỰ ĐIÊU LUYỆN, SỰ NHUẦN NHUYỄN: Sự biết thuần thục một việc hay kỹ thuật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙련 기술자.
    Skilled technician.
  • Google translate 숙련 노동자.
    A skilled worker.
  • Google translate 숙련이 되다.
    Become skilled.
  • Google translate 숙련이 필요하다.
    Proficiency is required.
  • Google translate 숙련을 갖추다.
    Be skilled.
  • Google translate 숙련을 요하다.
    Requires proficiency.
  • Google translate 숙련을 하다.
    Skillful.
  • Google translate 숙련이 덜 된 노동자들을 위한 교육 과정이 개설되었다.
    An educational course has been set up for less skilled workers.
  • Google translate 우리는 현장에 바로 투입할 수 있는 숙련 기능공을 모집하고 있다.
    We are recruiting skilled technicians who can be put directly into the field.
  • Google translate 저도 기관차를 운전할 수 있을까요?
    Can i drive a locomotive, too?
    Google translate 이 일은 오랜 훈련 기간을 통한 숙련을 요합니다.
    This job requires a long training period.

숙련: being skilled,じゅくれん【熟練】,maîtrise (d'une technique), habileté,adiestramiento, pericia, destreza,براعة، حذق,ур дүй, ур чадвар, дадлага туршлага, сурамгай,sự thuần thục, sự điêu luyện, sự nhuần nhuyễn,ความชำนาญ, ความเชี่ยวชาญ, ความคล่องแคล่ว, ความมีฝีมือ,penguasaan, pemahaman,квалифицированность,精通,娴熟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙련 (숭년)
📚 Từ phái sinh: 숙련되다(熟鍊/熟練되다): 어떤 기술이나 일이 능숙하게 익혀지다. 숙련하다(熟鍊/熟練하다): 어떤 기술이나 일을 능숙하게 익히다.

🗣️ 숙련 (熟鍊/熟練) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Luật (42) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98)