🌟 숙련하다 (熟鍊/熟練 하다)

Động từ  

1. 어떤 기술이나 일을 능숙하게 익히다.

1. ĐIÊU LUYỆN, NHUẦN NHUYỄN: Làm quen một cách thuần thục kĩ thuật hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기법을 숙련하다.
    Master the technique.
  • Google translate 기술을 숙련하다.
    Proficient in skill.
  • Google translate 방식을 숙련하다.
    Proficient in methods.
  • Google translate 업무를 숙련하다.
    Be skilled in business.
  • Google translate 완전히 숙련하다.
    Completely skilled.
  • Google translate 나는 기술을 완전히 숙련한 후 현장에 투입되었다.
    I was put on the scene after i had mastered the technique completely.
  • Google translate 우리 회사는 높은 수준으로 숙련한 노동자를 원하고 있다.
    Our company wants a highly skilled worker.
  • Google translate 어떻게 그런 유연한 동작을 할 수 있나요?
    How do you do such flexible movements?
    Google translate 오랫동안 숙련하지 않고는 힘듭니다.
    It's hard without long-term proficiency.

숙련하다: be proficient,じゅくれんする【熟練する】。じゅくたつする【熟達する】,s'entraîner,adiestrarse, capacitarse, perfeccionarse,يَحْذَق,ур дүйтэй болох, ур чадвартай болох, дадлага туршлагатай болох,điêu luyện, nhuần nhuyễn,ชำนาญ, เชี่ยวชาญ, คล่องแคล่ว, มีฝีมือ,menguasai, memahami,быть опытным; быть квалифицированным,精通,娴熟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙련하다 (숭년하다)
📚 Từ phái sinh: 숙련(熟鍊/熟練): 어떤 기술이나 일을 능숙하게 익힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81)