🌟 숙련하다 (熟鍊/熟練 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙련하다 (
숭년하다
)
📚 Từ phái sinh: • 숙련(熟鍊/熟練): 어떤 기술이나 일을 능숙하게 익힘.
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 숙련하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81)