🌟 도해 (圖解)

Danh từ  

1. 글의 내용을 그림으로 풀이한 설명. 또는 그렇게 한 그림.

1. SỰ ĐỒ GIẢI, SỰ GIẢI THÍCH BẰNG HÌNH VẼ, HÌNH VẼ MINH HỌA: Sự giải nghĩa nội dung của câu bằng tranh hoặc bức tranh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도해 목록.
    A list of illustrations.
  • Google translate 도해가 수록되다.
    A diagram is given.
  • Google translate 도해를 곁들이다.
    Accompany a diagram.
  • Google translate 도해를 하다.
    To illustrate.
  • Google translate 도해로 보여 주다.
    Show in illustration.
  • Google translate 발표를 맡은 직원은 도해를 활용해 자신의 생각을 효과적으로 전달했다.
    The staff in charge of the presentation used the diagram to effectively communicate their thoughts.
  • Google translate 회사의 복잡한 조직도를 설명한 글에 대한 이해를 돕기 위해 도해를 넣었다.
    To help us understand the article describing the company's complex organizational chart.
  • Google translate 어떤 백과사전을 살 거야?
    What encyclopedia are you going to buy?
    Google translate 도해가 수록되어 읽기 쉬운 백과사전으로 사려고.
    To buy as an easy-to-read encyclopedia with a diagram.

도해: diagram; illustration,ずかい【図解】,illustration, dessin, schéma,ilustración, diagrama explicativo, explicación gráfica,رسم توضيحيّ,тайлбар зураг, зурган  тайлбар,sự đồ giải, sự giải thích bằng hình vẽ, hình vẽ minh họa,การอธิบายโดยใช้ภาพประกอบ,diagram, sketsa, grafik,пояснительная схема; иллюстрация; диаграмма,图解,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도해 (도해)
📚 Từ phái sinh: 도해하다: 바다를 건너다., 글의 내용을 그림으로 풀이하다., 고결한 절개와 지조를 지키…

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46)