🌟 수록 (收錄)

  Danh từ  

1. 자료를 책이나 음반 등에 실음.

1. SỰ ĐƯA VÀO: Đăng tải tài liệu vào sách hay băng đĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수록이 되다.
    Be included.
  • Google translate 수록을 하다.
    Make a list.
  • Google translate 이 책에는 백 편의 시가 수록이 되어 있다.
    This book contains a hundred poems.
  • Google translate 나는 그 가수의 음반에 수록이 된 노래를 다 외우고 있다.
    I'm memorizing all the songs on the singer's record.
  • Google translate 많은 사진이나 그림을 수록을 한 잡지는 그만큼 값이 더 나간다.
    A magazine with many pictures or pictures is worth as much.

수록: containing; including,しゅうろく【収録】,enregistrement, insertion,registro, grabación,تدوين,нийтлэл, нийтлэх, орох, бичих, багтаах,sự đưa vào,การรวบรวม, การเก็บรวบรวม, การบันทึก, การจด,pemasukan, pencantuman,содержание,收录,收集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수록 (수록) 수록이 (수로기) 수록도 (수록또) 수록만 (수롱만)
📚 Từ phái sinh: 수록되다(收錄되다): 자료가 책이나 음반 등에 실리다. 수록하다(收錄하다): 자료를 책이나 음반 등에 싣다.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 수록 (收錄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Luật (42)