🌟 수록 (收錄)

  Danh từ  

1. 자료를 책이나 음반 등에 실음.

1. SỰ ĐƯA VÀO: Đăng tải tài liệu vào sách hay băng đĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수록이 되다.
    Be included.
  • 수록을 하다.
    Make a list.
  • 이 책에는 백 편의 시가 수록이 되어 있다.
    This book contains a hundred poems.
  • 나는 그 가수의 음반에 수록이 된 노래를 다 외우고 있다.
    I'm memorizing all the songs on the singer's record.
  • 많은 사진이나 그림을 수록을 한 잡지는 그만큼 값이 더 나간다.
    A magazine with many pictures or pictures is worth as much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수록 (수록) 수록이 (수로기) 수록도 (수록또) 수록만 (수롱만)
📚 Từ phái sinh: 수록되다(收錄되다): 자료가 책이나 음반 등에 실리다. 수록하다(收錄하다): 자료를 책이나 음반 등에 싣다.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 수록 (收錄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)