🌟 우중 (雨中)

Danh từ  

1. 비가 오는 가운데. 또는 비가 올 때.

1. SỰ TRONG MƯA, SỰ TRONG LÚC MƯA: Dưới cơn mưa. Khi trời đang mưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우중 나들이.
    A rain outing.
  • Google translate 우중에 나가다.
    Out in the rain.
  • Google translate 우중에 다녀오다.
    Go to the rain.
  • Google translate 우중에 들다.
    Get into the rain.
  • Google translate 우중에 찾아가다.
    Find in the rain.
  • Google translate 우리는 우중에 밖에 나가서 뛰놀다가 흠뻑 젖었다.
    We went outside in the rain and got drenched while playing.
  • Google translate 민준이는 우중에도 불구하고 자동차를 빠르게 몰았다.
    Min-jun drove fast despite the rain.
  • Google translate 이렇게 우중에 나오시게 해서 죄송합니다. 비가 너무 많이 오네요.
    I'm sorry to have you in the rain. it's raining too much.
    Google translate 아니에요. 이렇게 불러 주셔서 감사합니다.
    No. thank you for calling me like this.
Từ đồng nghĩa 빗속: 비가 내리는 가운데.

우중: being in the rain; being while raining,うちゅう【雨中】,,duración de llover,خلال نزول الأمطار,бороон дундуур, борооноор,sự trong mưa, sự trong lúc mưa,ในเวลาฝนตก, ในระหว่างฝนตก, ตอนฝนตก,di tengah hujan, saat hujan,в дождь; в дождливую погоду,雨中,下雨时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우중 (우ː중)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36)