🌟 안개비

Danh từ  

1. 매우 가늘게 날려서 떨어지는 비.

1. MƯA BỤI: Mưa bay rất mỏng rồi rơi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짙은 안개비.
    A heavy fog rain.
  • Google translate 안개비가 내리다.
    Misty rain falls.
  • Google translate 안개비가 쏟아지다.
    Fog rain falls.
  • Google translate 안개비를 뿌리다.
    Sprinkle mist rain.
  • Google translate 안개비를 헤치다.
    Weather the fog rain.
  • Google translate 안개비에 젖다.
    Get wet in the fog rain.
  • Google translate 갑자기 쏟아지는 안개비를 피하지 못해 온몸이 흠뻑 젖고 말았다.
    I couldn't avoid the sudden rain of mist, and my whole body was drenched to the skin.
  • Google translate 촉촉히 내린 안개비가 땅을 적셔 시원한 여름날 밤의 정취를 자아냈다.
    Moist drizzling mist soaked the ground, creating the mood of a cool summer night.
  • Google translate 밖에 안개비가 내린다.
    It's foggy outside.
    Google translate 그렇네. 조용히 흩날리는 빗방울이 아름답구나.
    That's right. it's beautiful to see the quietly scattered raindrops.
Từ tham khảo 이슬비: 아주 가늘게 내리는 비.

안개비: misty rain,きりさめ・きりあめ【霧雨】。ぬかあめ【糠雨】,crachin, bruine,niebla meona,مطر ضبابي,өтгөн манантай хүйтэн бороо,mưa bụi,ละอองฝน, ฝนพรำ, ฝนตกพรํา, ฝนตกพรํา ๆ, ฝนตกปรอย ๆ, ฝนโปรย,hujan berkabut,мелкий дождь, морось,濛濛细雨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안개비 (안ː개비)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Hẹn (4) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Xem phim (105)